Có 2 kết quả:
齏粉 jī fěn ㄐㄧ ㄈㄣˇ • 齑粉 jī fěn ㄐㄧ ㄈㄣˇ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) fine powder
(2) broken pieces
(2) broken pieces
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) fine powder
(2) broken pieces
(2) broken pieces
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
giản thể
Từ điển Trung-Anh